Có 2 kết quả:
弹簧刀 tán huáng dāo ㄊㄢˊ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄠ • 彈簧刀 tán huáng dāo ㄊㄢˊ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flick knife
(2) switchblade
(3) spring-loaded knife
(2) switchblade
(3) spring-loaded knife
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flick knife
(2) switchblade
(3) spring-loaded knife
(2) switchblade
(3) spring-loaded knife
Bình luận 0